Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unnerve
/,ʌn'nɜ:v/
US
UK
Động từ
làm căng thẳng thần kinh; làm mất bình tĩnh; làm mất can đảm
* Các từ tương tự:
unnerved