Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
dangerous
US
UK
adjective
Rock-climbing is very dangerous
risky
perilous
hazardous
unsafe
precarious
rickety
Colloq
chancy
iffy
He is a dangerous criminal, wanted for murder
threatening
menacing
harmful
treacherous
* Các từ tương tự:
dangerously