Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
harmful
/'hɑ:mful/
US
UK
Tính từ
(+ to) gây tai hại cho, có hại cho
the
harmful
effects
of
smoking
tác dụng tai hại của việc hút thuốc lá
smoking
is
harmful
to
your
health
hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của anh
* Các từ tương tự:
harmfully
,
harmfulness