Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cylinder
/'silində[r]/
US
UK
Danh từ
hình trụ, vật hình trụ
(cơ học) xy lanh
a
six-cylinder
engine
động cơ có sáu xy lanh
working [firing] on all cylinders
hết công suất, hết mực
the
office
is
working
on
all
cylinders
to
get
the
job
finished
cả cơ quan đang làm việc hết mực để hoàn thành công việc
* Các từ tương tự:
cylinder block
,
cylinder head
,
cylinder index