Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crud
/krʌd/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ, từ Mỹ) chất nhầy dính (ở đáy chảo…), chất bẩn, chất thừa bỏ đi
người khó ưa
* Các từ tương tự:
cruddly
,
cruddy
,
crude
,
crude iron
,
crudely
,
crudeness
,
crudite
,
crudity
,
crudness