Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crud
/ˈkrʌd/
US
UK
noun
[noncount] informal
a dirty or greasy substance
I
spent
an
hour
scrubbing
the
crud
off
the
old
stove
.
chiefly US :something unpleasant or worthless
He
complains
that
there's
too
much
crud
on
TV
these
days
.
* Các từ tương tự:
cruddy
,
crude
,
crudites
,
crudity