Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crevice
US
UK
noun
Water ran down the crevices in the rocks
crack
fissure
chink
cleft
cranny
groove
furrow
break
split
rift