Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
furrow
/'fʌrəʊ/
US
UK
Danh từ
luống cày
furrow
ready
for
planting
những luống cày sẵn sàng để trồng cây
nếp nhăn (trên trán…)
plough a lonely furrow
xem
plough
Động từ
cày
làm nhăn
a
forehead
furrowed
by
old
age
trán nhăn vì tuổi già
* Các từ tương tự:
furrow-slice
,
furrow-wheel
,
furrowed