Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cram
/kræm/
US
UK
(-mm)
nhồi, nhét, tọng
cram
one's
mouth
with
food
; cram
food
into
one's
mouth
tọng thức ăn vào mồm
the
room
is
full
,
we
can't
cram
any
more
people
căn phòng đầy ắp người rồi, ta không thể nhét thêm ai vào nữa
the
restaurant
was
crammed
[
with
people
]
cửa hàng ăn ấy đã chật ních người
(+ for) [học] nhồi sọ
cram
for
a
chemistry
test
học nhồi sọ để luyện thi môn hóa học
cram
pupils
nhồi sọ cho học trò
* Các từ tương tự:
cram-full
,
crambo
,
Cramer's Rule
,
cramfull
,
crammer
,
cramp
,
cramp-fish
,
cramp-iron
,
cramped