Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
constituent
/kənstitjʊənt/
US
UK
Tính từ
hợp thành, cấu thành
the
constituent
elements
of
air
yếu tố hợp thành không khí
Danh từ
thành viên đoàn cử tri, cử tri
yếu tố cấu thành
the
constituents
of
the
mixture
yếu tố cấu thành hỗn hợp
* Các từ tương tự:
constituent assembly
,
constituently