Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
conscious
/'kɒn∫əs/
US
UK
Tính từ
tỉnh táo
he
was
in
a
coma
for
days
,
but
now
he's
fully
conscious
again
nó bị hôn mê mấy ngày, nhưng bây giờ nó đã hòan tòan tỉnh táo
biết, nhận ra
conscious
of
being
watched
(
that
one
is
being
watched
)
biết đang bị theo dõi
có ý thức
man
is
a
conscious
animal
con người là một động vật có ý thức
chú tâm, chú ý
trying
to
make
the
workers
more
politically
conscious
cố gắng làm cho công nhân chú tâm hơn nữa về chính trị
* Các từ tương tự:
consciously
,
consciousness