Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
conical
/'kʊnikəl/
US
UK
Tính từ
[có hình] nón
conical
hat
cái nón
conical
shell
vỏ sò hình nón
* Các từ tương tự:
conical helix
,
conical horn
,
conical projection
,
conical scan
,
conical scanning
,
conical waveguide
,
conicalness