Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
conical
/ˈkɑːnɪkəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :shaped like a cone
a
conical
cap
The
tree
has
a
conical
shape
.