Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
confining
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :limiting or preventing movement or freedom
She
thinks
the
corporate
world
is
dull
and
confining. [=
restrictive
]
This
coat
feels
too
confining. [=
tight
]