Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
restrictive
/ri'striktiv/
US
UK
Tính từ
hạn chế; giới hạn
restrictive
practices
những biện pháp chế tài
(ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..)
* Các từ tương tự:
restrictive practices
,
Restrictive Practices Court
,
Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1956 về những Thông lệ thương mại hạn chế
,
Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1968 về những Thông lệ thương mại hạn chế
,
restrictively
,
restrictiveness