Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
condescend
US
UK
verb
She wouldn't condescend to talk to the stable-boy directly
stoop
deign
lower
or
humble
or
demean
oneself
come
down
off
one's
high
horse
* Các từ tương tự:
condescending