Động từ
cúi xuống
chị ta cúi thấp xuống để nhìn dưới gầm giường
cúi xuống để nhặt cái gì lên
cúi đầu xuống để bước vào xe
còng lưng
ông ta bắt đầu còng lưng vì tuổi già
stoop so low [as to do something]
hạ thấp mình
anh ta cố làm cho tôi nhận của hối lộ, tôi hy vọng rằng tôi không bao giờ hạ thấp mình xuống đến thế
stoop to something (doing something)
hạ thấp phẩm giá
tôi chẳng bao giờ hạ thấp phẩm giá đi làm chuyện lừa gạt người
Danh từ
sự khom người; dáng khóm người
đi dáng hơi khom người