Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
condense
/kən'dens/
US
UK
Động từ
[làm] đặc lại (chất nước)
soup
condenses
when
boiled
xúp đặc lại khi được đun sôi
[làm] ngưng tụ
steam
that
condenses
(
is
condensed
)
into
water
when
it
touches
a
cold
surface
hơi nước ngưng tụ lại thành nước khi gặp một bề mặt lạnh
viết cô đọng lại
condense
a
long
report
into
a
brief
summary
viết một bản báo cáo dài cô đọng lại thành một bản tóm tắt ngắn gọn
* Các từ tương tự:
condensed
,
condensed milk
,
condensedness
,
condenser
,
condenserery
,
condensery