Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
condensed
/kən'denst/
US
UK
Tính từ
cô đặc
condensed
milk
sữa đặc
súc tích
a
condensed
account
bài tường thuật súc tích
(Kỹ thuật) đậm đặc, cô lại, nén lại
* Các từ tương tự:
condensed milk
,
condensedness