Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
concede
/kən'si:d/
US
UK
Động từ
thừa nhận
concede
defeat
thừa nhận là mình đã thua
cho, nhường cho
concede
a
privilege
nhường cho một đặc quyền
nhận thua cuộc, thua
the
chess-player
conceded
[
the
game
]
when
he
saw
that
his
position
was
hopeless
kỳ thủ nhận thua cuộc khi thấy mình lâm vào một thế cờ vô vọng
* Các từ tương tự:
concededly
,
conceder