Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hopeless
/'həʊplis/
US
UK
Tính từ
vô vọng
hopeless
tears
những giọt nước mắt vô vọng
không có triển vọng
he
is
hopeless
at
maths
anh ta không có triển vọng về môn toán
a
hopeless
cook
người đầu bếp dở
* Các từ tương tự:
hopelessly
,
hopelessness