Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
compensate
/'kɒmpenseit/
US
UK
Động từ
(+ for)
bù; bù đắp; đền bù
nothing
can
compensate
for
the
loss
of
one's
health
không có gì có thể bù đắp được sức khỏe bị mất đi
the
animal's
good
sense
of
smell
compensate
for
its
poor
eyesight
khứu giác tốt của con vật bù cho thị lực kém của nó
she
was
compensated
by
the
insurance
company
for
her
injuries
công ty bảo hiểm đã đền bù (bồi thường) cho những thương tổn của cô ta
* Các từ tương tự:
compensated
,
Compensated demand curves
,
compensated loop
,
compensated regulator
,
compensated semiconductor