insurance
/in'∫ɔ:rəns/ /in'∫ʊərəns/
Danh từ
sự bảo hiểm; hợp đồng bảo hiểm
bảo hiểm hỏa hoạn
công ty bảo hiểm
công việc bảo hiểm, nghề bảo hiểm
chồng chị ta làm việc trong ngành bảo hiểm
tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được thưởng
khi chồng mất bà ta nhận được 50.000 bảng tiền bảo hiểm
(nghĩa bóng) biện pháp phòng hờ
anh ta đang nộp đơn xin việc ở hai nơi khác, phòng khi không qua được kỳ phỏng vấn vào làm việc này