Danh từ
sự liên lạc, sự truyền đạt
sự lan truyền bệnh tật, sự lây bệnh
vừa điếc vừa câm thì giao tiếp rất khó khăn
cài được truyền đạt, thông báo
nhận được một thông báo mật
(cách viết khác communications) phương tiện liên lạc
hệ thống liên lạc điện thoại giữa hai thành phố đã được phục hồi
be in communication with somebody
liên lạc thường xuyên với ai (thường là bằng thư, bằng điện thoại)