Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
communal
/'kɒmjʊnl/
/kə'mjʊ:nl/
US
UK
Tính từ
công, chung
the
flat
have
four
separate
bedrooms
and
a
communal
kitchen
dãy phòng gồm bốn buồng ngủ riêng biệt và một bếp chung
communal
land
đất công
[thuộc] cộng đồng
communal
life
đời sống cộng đồng
giữa các nhóm trong cộng đồng
communal
riots
between
religious
sects
xung đột giữa các giáo phái trong cộng đồng
* Các từ tương tự:
communalise
,
communality
,
communally