Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
combat
/'kɒmbæt/
US
UK
Danh từ
trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu
single
combat
trận đánh tay đôi
combat
of
wits
cuộc đấu trí
a
combat
mission
nhiệm vụ chiến đấu
Động từ
kɒmbæt
đánh nhau với, chiến đầu
combat
the
enemy
đánh nhau với kẻ thù
combating
disease
chiến đấu với bệnh tật
* Các từ tương tự:
combatant
,
combative
,
combatively
,
combativeness