Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
coincident
/koʊˈɪnsədənt/
US
UK
adjective
formal :happening at the same time
coincident
events
usually + with
Animal
hibernation
is
coincident
with
the
approach
of
winter
.
* Các từ tương tự:
coincidental