Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
coagulate
/kəʊ'ægjʊleit/
US
UK
Động từ
[làm] đông lại
blood
coagulates
in
air
máu đông lại trong không khí
air
coagulates
blood
không khí làm đông máu