Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
co
US
UK
verb
To contract, to shrink
vải co lại sau khi giặt
the
cloth
shrinks
after
washing
To bend, to curl up
ngồi co chân lên ghế
to
sit
with
a
bent
leg
tay duỗi tay co
an
arm
stretched
and
an
arm
bent
* Các từ tương tự:
co bóp
,
co dúm
,
co giãn
,
co giật
,
co kéo
,
co quắp
,
co ro
,
co rúm
,
co rút