Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clothe
/kləʊð/
US
UK
Động từ
clothe somebody (oneself)
mặc quần áo cho
clothed
from
head
to
foot
in
white
mặc toàn đồ trắng
clothe
a
child
mặc quần áo cho em bé.
cung cấp cái mặc cho
he
can
barely
feed
and
clothe
his
family
anh ta chỉ cung cấp vừa đủ cái ăn và cái mặc cho gia đình
clothe something in something
phủ, bao phủ
a
landscape
clothed
in
mist
một phong cảnh phủ trong sương mù
* Các từ tương tự:
clothes
,
clothes-bag
,
clothes-basket
,
clothes-brush
,
clothes-hanger
,
clothes-horse
,
clothes-line
,
clothes-man
,
clothes-moth