Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clinch
US
UK
verb
He clinched the argument by resigning
secure
settle
confirm
determine
conclude
dispose
of
complete
wind
up
finalize
Colloq
sew
up
noun
The boxers went into a clinch to regain their breath
close
quarters
hug
clasp
embrace
cuddle
* Các từ tương tự:
clincher