Động từ
sắp xếp, thu xếp
sắp xếp ghế theo hình nửa vòng tròn
khiến ai sẵn lòng (làm gì)
lý lịch tội phạm của anh ta khiến tôi khó mà tin anh ta được
dispose of somebody (something)
vứt bỏ; tống khứ(ai, cái gì)
ông ta buộc phải bán tống kho nghệ thuật quý giá của ông ta đi
giải quyết, khử
vị tổng thống đã tàn nhẫn khử các đối thủ của ông
có sẵn(để sử dụng)
có khối tài sản của cải