Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
climax
/'klaimæks/
US
UK
cực điểm, tột đỉnh
the
climax
of
his
political
career
tột đỉnh của sự nghiệp chính trị của ông ta
(địa lý) cao đỉnh
(sinh học) khoái cực
lên đến tột đỉnh; đạt tới tột đỉnh
her
career
climaxed
in
the
award
of
an
Oscar
sự nghiệp của cô ta đạt tới tột đỉnh khi cô đoạt được giải oscar
(sinh học) đạt tới khoái cực