Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cleanse
/'klenz/
US
UK
Động từ
(+ of) làm cho sạch hoàn tòan
a
cleansing
cream
kem làm sạch da
she
felt
cleansed
of
her
sins
after
confession
(tiếng lóng) chị ta cảm thấy trút hết được tội lỗi sau khi xưng tội
* Các từ tương tự:
cleanser