Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
chuyến
US
UK
noun
Trip, flight
xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến
there
are
three
train
trips
a
day
ba chuyến máy bay một tuần
three
flights
a
week
tăng chuyến hàng
to
increase
the
number
of
goods-carrying
trips
(
freight
)
chuyến đi thăm nước ngoài
a
(
visiting
)
trip
to
a
foreign
country
Time
chuyến này thế nào anh ta cũng bị kỷ luật
this
time
,
he
will
certainly
be
disciplined
* Các từ tương tự:
chuyến bay
,
chuyến trước