Động từ
(khẩu ngữ) ném, vứt
ném cho tôi quả bóng
vứt cái đó vào thùng rác
vứt cho tôi tờ báo nếu anh đã đọc xong
(+ in, up) bỏ
cô ta vừa bỏ người yêu
nó đã bỏ việc tuần vừa rồi
chuck it
(lóng) thôi ngay đi
Tôi chán ngấy những lời nhận xét châm chọc của anh rồi, thôi ngay đi, được chứ?
chuck somebody under the chin
day nhẹ cằm ai
chuck somebody out [of something]
(khẩu ngữ) tống cổ ai, đuổi ai đi
nó thi rớt và bị đuổi ra khỏi trường đại học
Danh từ
cái day nhẹ cằm, cái vuốt cằm
give somebody (get) the chuck
(khẩu ngữ) đuổi, thải (ai); bị đuổi, bị thải
Danh từ
mâm cặp, bàn cặp, ngàm
ngàm cặp mũi khoan
Danh từ
(cách viết khác chuck steak) thịt vai (bò)