Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
christen
/'krisn/
US
UK
Động từ
rửa tội; làm lễ rửa tội
đặt tên thánh (cho ai)
the
child
was
christened
Mary
em bé được đặt tên thánh là Mary
đặt tên (tàu khi hạ thủy)
(nghĩa bóng, khẩu ngữ) dùng lần đầu
let's
have
a
drink
to
christen
these
new
glasses
!
ta hãy nâng cốc để đánh dấu việc dùng mấy chiếc cốc này lần đầu đi
* Các từ tương tự:
Christendom
,
christening