Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chortle
/t∫ɔ:tl/
US
UK
Danh từ
tiếng cười giòn, tiếng cười như nắc nẻ
Động từ
cười giòn, cười như nắc nẻ
he
chortled
with
delight
when
I
told
him
my
news
nó thich thú cười như nắc nẻ khi tôi kể cho nó nghe những tin tức về tôi
* Các từ tương tự:
chortler