Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chore
/t∫ɔ:[r]/
US
UK
Danh từ
việc vặt hàng ngày
household
(
domestic
)
chores
việc vặt hằng ngày trong nhà (như quét bụi, là quần áo, dọn giường…)
việc khó chịu; việc mệt nhọc
she
finds
shopping
a
chore
chị ta cho việc đi mua sắm là một việc mệt nhọc
* Các từ tương tự:
chorea
,
choreagraph
,
choreagraphic
,
choreagraphy
,
choreic
,
choreograph
,
choreographer
,
choreographic
,
choreography