Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
household
/'haʊshəʊd/
US
UK
Danh từ
gia đình; hộ
household
duties
nghĩa vụ gia đình
a household name (word)
tên quen thuộc; tên cửa miệng
the
product
was
so
successful
that
its
name
became
a
household
word
sản phẩm đã thành công đến mức tên của nó đã trở thành một tên quen thuộc
* Các từ tương tự:
household troops
,
householder