Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chide
/'t∫aid/
US
UK
Động từ
(quá khứ chided, chid; quá khứ phân từ chided, chid, chidden)
rầy la, trách mắng
she
chided
him
for
his
laziness
bà ta rầy la nó về tội lười
* Các từ tương tự:
chider