Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
chi chít
US
UK
adj
Serried, tense
chữ viết chi chít
serried
handwriting
cành cây chi chít những quả
a
branch
with
dense
clusters
of
fruit
,
a
branch
laden
with
fruit
bầu trời chi chít những vì sao
the
vault
of
heaven
is
densely
dotted
with
stars
hào giao thông đào chi chít dọc ngang
communication
trenches
densely
crisscrossed