Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cherish
/t∫eri∫/
US
UK
Động từ
yêu dấu
ấp ủ
cherish
the
hope
of
winning
an
Olympic
medal
ấp ủ hi vọng giành được huy chương thế vận hội
he
cherishes
the
illusion
that
she's
in
love
with
him
ấp ủ ảo tưởng là nàng yêu nó
* Các từ tương tự:
cherishable
,
cherisher
,
cherishingly