Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chant
/t∫ɑ:nt/
US
UK
Danh từ
(tôn giáo) thánh ca
bài hát nhịp điệu đều đều
the
team's
supporters
sang
a
victory
chant
những người cổ vũ cho đội đã hát khúc ca chiến thắng
Động từ
hát (kinh)
hát lên; reo hò
"
We
are
the
champions
!"
chanted
the
football
fans
những người hâm mộ bóng đá reo vang: " Chúng ta là những nhà vô địch!"
* Các từ tương tự:
chanter
,
chanterelle
,
chanteuse
,
chantey
,
chanticleer
,
chantingly
,
chantry
,
chanty
,
chanty, chantey