Danh từ
buồng, phòng, buồng ngủ
chambers (số nhiều) phòng nghe án (trong những vụ không cần đưa ra tòa)
phòng; viện
các thành viên đã rời phòng hội đồng
Thượng Viện
Hạ viện
khoang, ổ, phòng, buồng, hốc
khoang đốt
các buồng của tim, tâm thất và tâm nhĩ
những người đào hang phát hiện một hốc lớn ngầm dưới đất
ổ đạn (súng lục…)
chambers
(số nhiều) (Anh) phòng luật sư gặp thân chủ