Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
chaff
/t∫ɑ:f/
/t∫æf/
US
UK
Danh từ
trấu, vỏ (hạt ngũ cốc)
rơm rạ băm nhỏ (cho gia súc ăn)
separate the wheat from the chaff
xem
separate
Động từ
(khẩu ngữ, cũ) bỡn cợt; chọc ghẹo
they
chaffed
him
about
his
love
life
họ chọc ghẹo anh ta về cuộc đời yêu đương của anh
Danh từ
lời bỡn cợt, lời chọc ghẹo
* Các từ tương tự:
chaff-cutter
,
chaffer
,
chafferer
,
chaffinch
,
chaffy