Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cell
US
UK
noun
As a friar, he lived in a small, plain cell for most of his life
chamber
room
apartment
cubicle
stall
* Các từ tương tự:
cellar