Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cell
/sel/
US
UK
Danh từ
phòng nhỏ (của tu sĩ…)
xà lim (nhà tù)
lỗ tổ ong
(điện) pin
tế bào
chi bộ (của một đảng)
* Các từ tương tự:
cell address
,
cell constant
,
cell-body
,
cell-cycle
,
cella
,
cellar
,
cellar-flap
,
cellar-plate
,
cellarage