Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cater
/'keitə[r]/
US
UK
Động từ
phục vụ ăn uống (cho một bữa tiệc, một buổi liên hoan…)
who's
catering
[
at
]
your
daughther's
wedding
?
ai lo tiệc cưới của con gái anh thế?
(+for) đáp ứng
TV
must
cater
for
many
different
tastes
TV phải đáp ứng nhiều thị hiếu khác nhau
(+ to) thỏa mãn
newspapers
catering
to
people's
love
of
scandal
báo chí thỏa mãn cái lối của dân chúng thích chuyện bê bối giật gân
* Các từ tương tự:
cater-cousin
,
caterer
,
catering
,
caterpillar
,
caterpillar track
,
caterpillar tractor
,
caterwaul