Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
catering
/'keitəriŋ/
US
UK
Danh từ
sự phục vụ ăn uống (cho một bữa tiệc…)
who
did
the
catering
for
your
daughter's
wedding
?
Ai lo tiệc cưới cho con gái ông thế?